|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se ressaisir
 | [se ressaisir] |  | tự động từ | |  | trấn tĩnh lại | |  | Un instant affolé, il se ressaisit bientôt | | hoảng hốt một lát, anh ấy trấn tĩnh lại ngay | |  | lấy lại thế thắng | |  | Le boxeur s'est ressaisi | | người đấu quyền đã lấy lại thế thắng | |  | lại chiếm lấy | |  | Se ressaisir du pouvoir | | lại chiếm lấy quyền bính |
|
|
|
|